1 |
múm mímde thuong hoi beo 1 chut nhin de thuong
|
2 |
múm mímbéo và tròn trĩnh, trông thích mắt (thường nói về trẻ em) chân tay mũm mĩm Đồng nghĩa: bụ bẫm
|
3 |
múm mím Nói trẻ con béo đậm. | : ''Thằng bé '''mũm mĩm'''.''
|
4 |
múm mím Hơi mủm mỉm.
|
5 |
múm mím Nói dáng cười hơi hé miệng ra. | : ''Cười '''mủm mỉm'''.''
|
6 |
múm mímHơi mủm mỉm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "múm mím". Những từ phát âm/đánh vần giống như "múm mím": . móm mém mủm mỉm mũm mĩm múm mím. Những từ có chứa "múm mím" in its definition in Vietn [..]
|
7 |
múm mímNói dáng cười hơi hé miệng ra: Cười mủm mỉm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mủm mỉm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mủm mỉm": . móm mém mủm mỉm mũm mĩm múm mím [..]
|
8 |
múm mímNói dáng cười hơi hé miệng ra: Cười mủm mỉm.
|
9 |
múm mímNói trẻ con béo đậm: Thằng bé mũm mĩm.
|
10 |
múm mímHơi mủm mỉm.
|
11 |
múm mímtừ gợi tả kiểu cười hơi hé môi và cử động nhẹ, không phát thành tiếng cười mủm mỉm Đồng nghĩa: tủm tỉm
|
12 |
múm mímtừ gợi tả dáng cử động nhẹ của đôi môi hơi mím lại múm mím cười
|
13 |
múm mímNói trẻ con béo đậm: Thằng bé mũm mĩm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mũm mĩm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mũm mĩm": . móm mém mủm mỉm mũm mĩm múm mím [..]
|
<< phệ nệ | phều phào >> |