Ý nghĩa của từ múm mím là gì:
múm mím nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 13 ý nghĩa của từ múm mím. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa múm mím mình

1

14 Thumbs up   3 Thumbs down

múm mím


de thuong hoi beo 1 chut nhin de thuong
duc y tho - 00:00:00 UTC 22 tháng 10, 2014

2

8 Thumbs up   2 Thumbs down

múm mím


béo và tròn trĩnh, trông thích mắt (thường nói về trẻ em) chân tay mũm mĩm Đồng nghĩa: bụ bẫm
Nguồn: tratu.soha.vn

3

4 Thumbs up   3 Thumbs down

múm mím


Nói trẻ con béo đậm. | : ''Thằng bé '''mũm mĩm'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

múm mím


Hơi mủm mỉm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

múm mím


Nói dáng cười hơi hé miệng ra. | : ''Cười '''mủm mỉm'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

múm mím


Hơi mủm mỉm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "múm mím". Những từ phát âm/đánh vần giống như "múm mím": . móm mém mủm mỉm mũm mĩm múm mím. Những từ có chứa "múm mím" in its definition in Vietn [..]
Nguồn: vdict.com

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

múm mím


Nói dáng cười hơi hé miệng ra: Cười mủm mỉm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mủm mỉm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mủm mỉm": . móm mém mủm mỉm mũm mĩm múm mím [..]
Nguồn: vdict.com

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

múm mím


Nói dáng cười hơi hé miệng ra: Cười mủm mỉm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

9

3 Thumbs up   3 Thumbs down

múm mím


Nói trẻ con béo đậm: Thằng bé mũm mĩm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

múm mím


Hơi mủm mỉm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

11

0 Thumbs up   0 Thumbs down

múm mím


từ gợi tả kiểu cười hơi hé môi và cử động nhẹ, không phát thành tiếng cười mủm mỉm Đồng nghĩa: tủm tỉm
Nguồn: tratu.soha.vn

12

0 Thumbs up   0 Thumbs down

múm mím


từ gợi tả dáng cử động nhẹ của đôi môi hơi mím lại múm mím cười
Nguồn: tratu.soha.vn

13

3 Thumbs up   4 Thumbs down

múm mím


Nói trẻ con béo đậm: Thằng bé mũm mĩm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mũm mĩm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mũm mĩm": . móm mém mủm mỉm mũm mĩm múm mím [..]
Nguồn: vdict.com





<< phệ nệ phều phào >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa